Gia chủ sinh ngày: 5/6/1990 dương lịch, (13/05/1990 âm lịch)
Tức là ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Ngọ
Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Xem ngày khai trương mở hàng rất quan trọng có ảnh hưởng rất lớn đối với những người kinh doanh. Khai trương thuận lợi sẽ giúp cho việc kinh doanh buôn bán sau này được nhiều may mắn và thuận buồm xuôi gió.
Công cụ xem ngày khai trương theo tuổi đã vận dụng tứ trụ, kinh dịch, trực, nhị thập bát tú, can chi xung hợp, âm dương ngũ hành, ngọc hạp thông thư, huyền thông đại quái…để chọn được những ngày đẹp, giờ tốt thích hợp cho việc mở cửa hàng, khai trương buôn bán theo tháng trong năm một cách nhanh chóng.
Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Định
Tiết Khí: Thu Phân (Giữa thu) - Thập nhị bát tú sao Sao Đẩu
Gia chủ sinh ngày: 5/6/1990 dương lịch, (13/05/1990 âm lịch)
Tức là ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Ngọ
Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Ngày 28 tháng 09 là ngày Nguyệt kỵ (Xấu mọi viêc) =>Không tốt.
=> Điểm: 0/20
Ngày: 28/09/2023 theo quan niệm dân gian là ngày: Câu Trần Hắc Đạo: Xấu cho việc khai trương
=> Điểm: 0/10
Ngày 28/09/2023 có Sao Đẩu. Tốt với việc Khai trương
=> Điểm: 25/25
Ngày 28/09/2023 có trực Định Trung bình với việc Khai trương
=> Điểm: 12/25
Ngày 28/09/2023
- Có sao Mãn đức tinh: Tốt mọi việc.
- Có sao Tam hợp: Tốt mọi việc.
- Có sao Mẫu thương: Tốt về cầu tài, trồng trọt, dưỡng dục gia súc.
- Có sao Đại hao (Tử khí): Xấu mọi việc.
- Có sao Nguyệt kỵ: Xấu mọi viêc
- Có sao Ly sào: Xấu với giá thú, xuất hành và dọn sang nhà mới (gặp Thiên Thụy, Thiên Ân có thể giải)
- Có sao Xích khẩu: Kỵ giá thú,giao dịch, yến tiệc
=> Điểm: 0/10
Mệnh của bạn là: Đất giữa đường. Ngày xem là: Lửa sấm chớp . Hai mệnh này bình hòa: bình thường.
=> Điểm: 5/10
Ngày này Xấu với tuổi của bạn để tiến hành Khai trương
Thứ Tư Ngày 6/09/2023 nhằm Ngày 22/7/2023 Âm lịch
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Mưa ngâu
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17-19h,
Hướng tài thần: Chính Đông, Hỷ thần: Chính Nam, Hạc thần: Chính Nam
Thứ Hai Ngày 11/09/2023 nhằm Ngày 27/7/2023 Âm lịch
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Nắng nhạt
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ty. 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19-21h,
Hướng tài thần: Chính Tây, Hỷ thần: Chính Nam, Hạc thần: Tây Nam
Thứ Ba Ngày 26/09/2023 nhằm Ngày 12/8/2023 Âm lịch
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Giữa thu
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
Giờ Hoàng Đạo: Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19-21h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Chính Đông, Hỷ thần: Chính Nam, Hạc thần: Tây Bắc
Thứ Tư Ngày 27/09/2023 nhằm Ngày 13/8/2023 Âm lịch
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão, Tiết: Giữa thu
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17-19h,
Hướng tài thần: Chính Bắc, Hỷ thần: Chính Nam, Hạc thần: Chính Bắc